Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề trái cây
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề trái cây (Từ tiếng nhật của các loại trái cây) 苺いちご: dâu tây バナナ : chuối ぶんたん:bưởi やし=ココナット: dừa カ...
https://www.japan.info.vn/2015/10/tu-vung-tieng-nhat-chu-de-trai-cay.html
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề trái cây
(Từ tiếng nhật của các loại trái cây)
苺いちご: dâu tây
バナナ : chuối
ぶんたん:bưởi
やし=ココナット: dừa
カボチャ: bí ngô
なつめ: quả táo nhỏ
アブリコット: mơ
すもも: mận
無花果: quả sung
へちま: quả mướp
ざくろ: quả lựu
ライチ: vải
パパや: papaiya :đu đủ
ランブータン: chôm chôm
マンゴスチン: măng cụt
フラゴンフルーツ: thanh long
ドリアン: sầu riêng
カスタードアップル: mãng cầu
すいか: dưa hấu
竜眼(りゅうがん): nhãn
パイナップル: dứa
ミルクフルーツ: vú sữa
さくらんぼ: quả đào
トゲバンレイシ: mãng cầu xiêm
ランサット: dâu ta
コック: cóc
ジャコウライム: chanh
カシュー: điều
ガック: gấc
タマリンド: me
スターフルーツ/ゴレンシ: khế
さくらんぼ : Cherry
グアバ : Ổi
アボカド : Quả bơ
栗(くり): hạt dẻ
桃(もも): quả đào peach
りんご: quả táo (apple)
ブルーベリー: việt quất (blueberry)
なし: quả lê (pear)
かき: quả hồng (persimmon)
ブールン: mận châu âu
ボーボー: xoài mỹ (paw paw)
バナナ: quả chuối (banana)
みかん: quả quýt
きんかん: quả quất vàng
バイナップル: dứa
ヤシ: dừa (coconut)
オレンジ: cam
キウイフルーツ: kiwi
チェリ(さくらんぼ):quả anh đào
ビタンガ: sơ ri nam mỹ
くわ(ララベリ):dâu tằm
へ-ゼルナッツ: quả phỉ
まんご: xoài việt nam
グアバ: ổi (guava)
いちご: dâu tây (strawberry)
オリプ: quả dầu oliu
ネクタリン: quả xuân đào
マンゴスチン: măng cụt (mangosteen)
レモン: chanh
なつめやし: quả chà là
ランプタン: chôm chôm (rambutan)
ウメ: quả mơ
ドリアン: sầu riêng
イチジク: quả sung mỹ(quả vải) fig
ザクロ: trái lựu (bomegrenate)
タマリンド: quả me (tamarind)
メロン: dưa gang nhật
サブチェ: sapoche
アポカド: quả bơ (avocado)
サボシラ: quả hồng xiêm
ライチ: quả vãi (lychee)
ジャックフルツ: quả mít
スタフルツ:quả khế (starfruit)
ロガン:nhãn lồng (rogan)
苺いちご: dâu tây
バナナ : chuối
ぶんたん:bưởi
やし=ココナット: dừa
カボチャ: bí ngô
なつめ: quả táo nhỏ
アブリコット: mơ
すもも: mận
無花果: quả sung
へちま: quả mướp
ざくろ: quả lựu
ライチ: vải
パパや: papaiya :đu đủ
ランブータン: chôm chôm
マンゴスチン: măng cụt
フラゴンフルーツ: thanh long
ドリアン: sầu riêng
カスタードアップル: mãng cầu
すいか: dưa hấu
竜眼(りゅうがん): nhãn
パイナップル: dứa
ミルクフルーツ: vú sữa
さくらんぼ: quả đào
トゲバンレイシ: mãng cầu xiêm
ランサット: dâu ta
コック: cóc
ジャコウライム: chanh
カシュー: điều
ガック: gấc
タマリンド: me
スターフルーツ/ゴレンシ: khế
さくらんぼ : Cherry
グアバ : Ổi
アボカド : Quả bơ
栗(くり): hạt dẻ
桃(もも): quả đào peach
りんご: quả táo (apple)
ブルーベリー: việt quất (blueberry)
なし: quả lê (pear)
かき: quả hồng (persimmon)
ブールン: mận châu âu
ボーボー: xoài mỹ (paw paw)
バナナ: quả chuối (banana)
みかん: quả quýt
きんかん: quả quất vàng
バイナップル: dứa
ヤシ: dừa (coconut)
オレンジ: cam
キウイフルーツ: kiwi
チェリ(さくらんぼ):quả anh đào
ビタンガ: sơ ri nam mỹ
くわ(ララベリ):dâu tằm
へ-ゼルナッツ: quả phỉ
まんご: xoài việt nam
グアバ: ổi (guava)
いちご: dâu tây (strawberry)
オリプ: quả dầu oliu
ネクタリン: quả xuân đào
マンゴスチン: măng cụt (mangosteen)
レモン: chanh
なつめやし: quả chà là
ランプタン: chôm chôm (rambutan)
ウメ: quả mơ
ドリアン: sầu riêng
イチジク: quả sung mỹ(quả vải) fig
ザクロ: trái lựu (bomegrenate)
タマリンド: quả me (tamarind)
メロン: dưa gang nhật
サブチェ: sapoche
アポカド: quả bơ (avocado)
サボシラ: quả hồng xiêm
ライチ: quả vãi (lychee)
ジャックフルツ: quả mít
スタフルツ:quả khế (starfruit)
ロガン:nhãn lồng (rogan)
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề trái cây |